Trang chủDEVX • NSE
add
Dev Accelerator Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,18 ₹ - 45,02 ₹
Phạm vi một năm
40,37 ₹ - 64,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T INR
Số lượng trung bình
212,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 518,37 Tr | 50,39% |
Chi phí hoạt động | 281,24 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 17,65 Tr | -71,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -81,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,83 Tr | 389,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,29 Tr | 4.187,27% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 34,80% |
Tổng nợ | 4,55 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,65 Tr | -71,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
166