Trang chủDEVYANI • NSE
add
Devyani International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,25 ₹ - 135,40 ₹
Phạm vi một năm
132,03 ₹ - 209,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,46 T INR
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,77 T | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 14,51% |
Thu nhập ròng | -218,87 Tr | -128.847,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -27,36% |
Tổng tài sản | 62,07 T | 16,40% |
Tổng nợ | 42,48 T | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,87 Tr | -128.847,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14.802