Trang chủDEWA • IDX
add
Darma Henwa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
83,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,86 NT IDR
Tỷ số P/E
74,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,52 NT | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 62,97 T | 0,38% |
Thu nhập ròng | 99,11 T | 1.484,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 1.411,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,23 T | 96,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,86 T | 179,17% |
Tổng tài sản | 10,04 NT | 34,18% |
Tổng nợ | 5,16 NT | 23,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,11 T | 1.484,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 443,57 T | 134,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,69 T | -656,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,29 T | 111,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,95 T | 164,06% |
Dòng tiền tự do | -257,95 T | -478,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.759