Trang chủDEXP3 • BVMF
add
Dexxos Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,09 R$ - 8,25 R$
Phạm vi một năm
6,93 R$ - 9,78 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
842,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
103,91 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 516,68 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 33,58 Tr | -9,99% |
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | -23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,29 Tr | -17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,53 Tr | -19,99% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 6,21% |
Tổng nợ | 568,91 Tr | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | -23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,65 Tr | 1.255,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 Tr | -12,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,41 Tr | 57,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,22 Tr | 297,19% |
Dòng tiền tự do | 83,26 Tr | 822,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web