Trang chủDEXP4 • BVMF
add
Dexxos Participacoes SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,34 R$ - 8,40 R$
Phạm vi một năm
7,19 R$ - 9,62 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
867,66 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 516,68 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | -8,46% |
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | -23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,51 Tr | -21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,53 Tr | -19,99% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 6,21% |
Tổng nợ | 568,91 Tr | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | -23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,65 Tr | 1.784,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 Tr | -12,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,41 Tr | 54,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,22 Tr | 297,19% |
Dòng tiền tự do | 88,00 Tr | 863,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web