Trang chủDFAM • IDX
add
Dafam Property Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 65,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,99 T IDR
Số lượng trung bình
478,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,23 T | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 13,25% |
Thu nhập ròng | -5,02 T | -33,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,90 | -36,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,28 Tr | 93,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 67,82% |
Tổng tài sản | 237,56 T | -3,49% |
Tổng nợ | 222,64 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 T | -33,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,46 Tr | -42,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,67 Tr | 237,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -1,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | 3,25% |
Dòng tiền tự do | 4,40 T | 4.751,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
182