Trang chủDFCITY • KLSE
add
Dfcity Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,23 N
Tỷ số P/E
61,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -14,97% |
Thu nhập ròng | 74,00 N | -18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -17,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,00 N | -24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -40,11% |
Tổng tài sản | 83,43 Tr | -4,87% |
Tổng nợ | 28,32 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 N | -18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -432,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | -60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -116,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | -207,21% |
Dòng tiền tự do | -816,50 N | 5,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
149