Trang chủDFMTF • OTCMKTS
add
Defense Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
246,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 659,02 N | -36,10% |
Thu nhập ròng | -901,82 N | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -644,01 N | 36,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | 42,22% |
Tổng tài sản | 48,88 Tr | 6,04% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | -72,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,82 N | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,23 N | -244,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -749,64 N | 5,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 463,78 N | -69,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -995,10 N | -182,80% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -4.411,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web