Trang chủDFTK • ETR
add
DF Deutsche Forfait AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Mức chênh lệch một ngày
1,40 € - 1,40 €
Phạm vi một năm
1,33 € - 1,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,21 Tr | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 96,35% |
Thu nhập ròng | 215,48 N | -70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -77,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 702,31 N | -41,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,09 Tr | -29,72% |
Tổng tài sản | 50,73 Tr | -1,62% |
Tổng nợ | 19,51 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,48 N | -70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 Tr | 171,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,52 N | -2.382,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -2.514,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 6,70% |
Dòng tiền tự do | -237,55 N | -136,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
37