Trang chủDFX • KLSE
add
Divfex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
426,75 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 Tr | -15,78% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -15,28% |
Thu nhập ròng | 347,00 N | -76,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -71,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -57,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 Tr | 100,82% |
Tổng tài sản | 80,56 Tr | 26,94% |
Tổng nợ | 35,72 Tr | 52,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 N | -76,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 628,00 N | 106,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 N | -108,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 527,00 N | 705,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 113,13% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 105,20% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
316