Trang chủDFX • KLSE
add
Divfex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
827,95 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,88 Tr | 413,58% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 87,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | -63,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,68 Tr | 10.921,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 Tr | -43,19% |
Tổng tài sản | 136,72 Tr | 74,56% |
Tổng nợ | 85,22 Tr | 153,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 87,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,09 Tr | 3.847,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,11 Tr | -2.037,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | 7.267,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -35,36% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | -152,09% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
316