Trang chủDFY • TSE
add
Definity Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
70,52 $
Mức chênh lệch một ngày
70,18 $ - 71,31 $
Phạm vi một năm
53,26 $ - 79,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T CAD
Số lượng trung bình
151,69 N
Tỷ số P/E
28,82
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 209,40 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 193,10 Tr | 84,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | 79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 692,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,00 Tr | 54,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 336,48% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 26,91% |
Tổng nợ | 5,31 T | 24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,10 Tr | 84,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,30 Tr | 32,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -1.298,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 902,80 Tr | 933,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,00 Tr | -333,46% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 3.374,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.393