Trang chủDFY • TSE
add
Definity Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,25 $
Mức chênh lệch một ngày
53,26 $ - 54,25 $
Phạm vi một năm
37,09 $ - 60,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T CAD
Số lượng trung bình
112,03 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 39,80% |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | 27,93% |
Thu nhập ròng | 104,80 Tr | 316,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 255,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,10 Tr | 596,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,40 Tr | -27,17% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 8,71% |
Tổng nợ | 4,27 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,80 Tr | 316,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,90 Tr | -21,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,90 Tr | -580,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,30 Tr | -290,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,30 Tr | -112,65% |
Dòng tiền tự do | 65,28 Tr | 11.210,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.442