Trang chủDGA • WSE
add
DGA SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,30 zł - 16,30 zł
Phạm vi một năm
15,50 zł - 19,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 Tr PLN
Số lượng trung bình
196,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,00 N | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 332,00 N | -15,31% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -119,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,17 | -186,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,00 N | 14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,71 Tr | 25,06% |
Tổng tài sản | 24,72 Tr | -11,39% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -119,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | 5.844,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | 104,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,27 Tr | 2.452,75% |
Dòng tiền tự do | 6,20 Tr | 40.786,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
18