Trang chủDGA • WSE
add
DGA SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,90 zł - 16,90 zł
Phạm vi một năm
15,80 zł - 39,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
222,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,00 N | -70,29% |
Chi phí hoạt động | 396,00 N | 5,04% |
Thu nhập ròng | -790,00 N | -575,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,95 | -2.174,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -585,00 N | -75,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 Tr | -4,79% |
Tổng tài sản | 18,90 Tr | -52,46% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -82,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,00 N | -575,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -211,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 643,00 N | -16,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 93,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -903,00 N | -152,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
20