Trang chủDGATE • IST
add
Datagate Bilgisayar Malzemeleri Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
60,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ₺ - 61,15 ₺
Phạm vi một năm
39,60 ₺ - 92,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T TRY
Số lượng trung bình
305,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | 75,45% |
Chi phí hoạt động | 99,81 Tr | 29,60% |
Thu nhập ròng | 113,92 N | 100,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,24 Tr | 111,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,35 Tr | 1.694,59% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 119,56% |
Tổng nợ | 5,28 T | 136,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,92 N | 100,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 825,94 Tr | 77,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | -463,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,27 Tr | 54,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 618,84 Tr | 2.966,16% |
Dòng tiền tự do | 494,11 Tr | 421,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
73