Trang chủDGC • CVE
add
Daura Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 497,12 N | 4.989,22% |
Thu nhập ròng | -614,33 N | -5.434,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,59 N | — |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | — |
Tổng nợ | 819,15 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -176,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,33 N | -5.434,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,20 N | -1.303,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 598,67 N | 1.393,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,82 N | -346,64% |
Dòng tiền tự do | -237,85 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web