Trang chủDGCONTENT • NSE
add
Digicontent Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,58 ₹ - 50,00 ₹
Phạm vi một năm
18,30 ₹ - 68,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T INR
Số lượng trung bình
22,89 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 427,70 Tr | -21,31% |
Thu nhập ròng | 65,90 Tr | 1.298,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 1.280,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,38 Tr | 152,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,30 Tr | 215,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,90 Tr | 1.298,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
18