Trang chủDGCU2 • BCBA
add
Dist Gas Cuyana Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 $ - 2.150,00 $
Phạm vi một năm
960,00 $ - 2.230,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,37 T ARS
Số lượng trung bình
32,92 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
12,21%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,21 T | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 10,84 T | 5,45% |
Thu nhập ròng | 13,04 T | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,48 T | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,92 T | 26,26% |
Tổng tài sản | 370,42 T | 33,07% |
Tổng nợ | 146,95 T | 32,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,04 T | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,39 T | -34,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,05 T | 129,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | -9,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,06 T | 9.123,05% |
Dòng tiền tự do | 19,03 T | -30,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
262