Trang chủDGGYO • IST
add
Dogus Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,50 ₺ - 32,44 ₺
Phạm vi một năm
28,26 ₺ - 47,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,74 T TRY
Số lượng trung bình
85,69 N
Tỷ số P/E
54,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,83 Tr | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | 58,52% |
Thu nhập ròng | -45,59 Tr | -111,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,34 | -110,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,04 Tr | 4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 Tr | -61,95% |
Tổng tài sản | 17,42 T | 38,82% |
Tổng nợ | 5,06 T | 51,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,59 Tr | -111,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,66 Tr | 137,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | 82,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,22 Tr | -484,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,70 Tr | -171,37% |
Dòng tiền tự do | 23,69 Tr | -67,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
11