Trang chủDGH • ASX
add
Desane Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
134,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,50 N | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 917,00 N | 28,79% |
Thu nhập ròng | 416,00 N | -62,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,15 | -64,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -287,50 N | -130,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,00 N | -94,75% |
Tổng tài sản | 98,49 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 31,27 Tr | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,00 N | -62,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -486,50 N | -3.238,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 638,50 N | -45,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | -237,97% |
Dòng tiền tự do | -286,56 N | -38,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7