Trang chủDGI • LON
add
DG Innovate PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,015 GBX - 0,020 GBX
Phạm vi một năm
0,015 GBX - 0,26 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
146,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,20 N | 284,92% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 54,11% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -59,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 N | 58,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -64,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,46 N | 411,67% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | 5,77% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | 162,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -59,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,30 N | -352,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,55 N | 34,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,23 N | 41,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,62 N | -1.314,38% |
Dòng tiền tự do | -442,87 N | -63,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
22