Trang chủDGICA • NASDAQ
add
Donegal Group Inc Class A
14,39 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
14,39 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:05:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 $
Mức chênh lệch một ngày
14,25 $ - 14,74 $
Phạm vi một năm
12,26 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
484,07 Tr USD
Số lượng trung bình
115,33 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,74 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 623,82% |
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 2.180,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 2.055,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 4.500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,76 Tr | 12.333,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,46 Tr | 0,83% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 3,80% |
Tổng nợ | 1,83 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 2.180,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,74 Tr | -1,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | 30,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | 63,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 Tr | 529,96% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | -44,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861