Trang chủDGICB • NASDAQ
add
Donegal Group Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 16,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
603,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,95 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 254,82 N | 9,36% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 1.318,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 1.270,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 727,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,93 Tr | 2.646,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,48 Tr | 38,12% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,79 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 1.318,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,20 Tr | 986,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,35 Tr | -2.212,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,42 Tr | 675,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,28 Tr | 32.953,06% |
Dòng tiền tự do | 17,47 Tr | 577,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861