Trang chủDGNX • NASDAQ
add
Diginex Ltd
9,58 $
Sau giờ giao dịch:(3,86%)+0,37
9,95 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 19:58:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 $
Mức chênh lệch một ngày
8,09 $ - 11,20 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 39,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T USD
Số lượng trung bình
907,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 759,90 N | 131,58% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 29,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,57 | 69,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | 3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | 3.960,48% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | 540,71% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -92,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 396,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 29,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 98,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 8.570,78% |
Dòng tiền tự do | -180,83 N | 86,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
23