Trang chủDGNX • NASDAQ
add
Diginex Ord Shs
41,34 $
Sau giờ giao dịch:(4,74%)+1,96
43,30 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 19:49:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,48 $
Mức chênh lệch một ngày
38,50 $ - 43,99 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 53,00 $
Số lượng trung bình
724,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,40 N | -19,04% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | -580,74 N | -233,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,02 | -264,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,82 N | — |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | — |
Tổng nợ | 16,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -491,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 396,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -580,74 N | -233,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -48,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 255,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,10 N | 102,12% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
19