Trang chủDGR • ASX
add
DGR Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
720,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -69,75% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 50,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | -47,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 25,73% |
Tổng tài sản | 47,29 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 33,21 Tr | 92,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 50,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | -205,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,21 N | 125,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 Tr | 103,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,99 N | 63,05% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -344,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5