Trang chủDGR • ETR
add
Deutsche Grndstcksktn vml Brln Grd AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 €
Mức chênh lệch một ngày
7,00 € - 7,00 €
Phạm vi một năm
6,15 € - 9,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
415,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,93 N | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 807,98 N | 1,11% |
Thu nhập ròng | -18,74 N | -563,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -580,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,78 N | -52,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -40,22% |
Tổng tài sản | 5,97 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 511,60 N | -23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,74 N | -563,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13