Trang chủDGR • FRA
add
Deutsche Grndstcksktn vml Brln Grd AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 €
Mức chênh lệch một ngày
6,95 € - 6,95 €
Phạm vi một năm
6,80 € - 9,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,75 N | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 844,15 N | -20,17% |
Thu nhập ròng | -214,85 N | 62,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,92 | 64,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,10 N | 49,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 6,21 Tr | -2,16% |
Tổng nợ | 708,54 N | 67,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,85 N | 62,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
26