Trang chủDGT • ASX
add
DigiCo Infrastructure REIT Stapled Securities
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,88 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T AUD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 93,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | -101,85 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -59,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,90 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,56 T | — |
Tổng nợ | 2,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,85 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 637,35 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024