Trang chủDH • NASDAQ
add
Definitive Healthcare Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,17 Tr USD
Số lượng trung bình
470,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,05 Tr | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 54,36 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | -14,84 Tr | 88,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,71 | 88,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 Tr | -22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,93 Tr | -39,40% |
Tổng tài sản | 755,53 Tr | -36,06% |
Tổng nợ | 365,86 Tr | -24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,84 Tr | 88,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,69 Tr | -19,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,14 Tr | 169,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,47 Tr | -3,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,33 Tr | 63,59% |
Dòng tiền tự do | 25,48 Tr | 13,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
782