Trang chủDHANI • NSE
add
Dhani Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,46 ₹ - 67,65 ₹
Phạm vi một năm
47,05 ₹ - 109,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,50 T INR
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,24 Tr | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 905,11 Tr | -40,69% |
Thu nhập ròng | 71,80 Tr | 108,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | 110,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | 194,23% |
Tổng tài sản | 37,32 T | -17,50% |
Tổng nợ | 8,55 T | -19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,80 Tr | 108,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7