Trang chủDHB • CVE
add
Delivra Health Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,21 Tr | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -24,00% |
Thu nhập ròng | -91,00 N | 80,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | 81,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 N | 106,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | -12,96% |
Tổng tài sản | 9,09 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 4,76 Tr | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,00 N | 80,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,00 N | 21,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | 68,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | 89,22% |
Dòng tiền tự do | -221,12 N | 20,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27