Trang chủDHBUF • OTCMKTS
add
Delivra Health Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,0057 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -14,29% |
Thu nhập ròng | 519,00 N | -67,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | -72,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,00 N | 8.588,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -21,38% |
Tổng tài sản | 9,60 Tr | -4,45% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,00 N | -67,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,00 N | -29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | 92,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,00 N | -123,54% |
Dòng tiền tự do | 268,50 N | 126,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27