Trang chủDHC • NASDAQ
add
Diversified Healthcare Trust
4,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,76 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:02:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 $
Mức chênh lệch một ngày
4,74 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 4,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
862,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 388,71 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 78,11 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | -164,04 Tr | -66,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,20 | -59,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,40 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,37 Tr | -21,50% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -11,38% |
Tổng nợ | 3,00 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,04 Tr | -66,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,28 Tr | -333,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,12 Tr | 124,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,21 Tr | 2.351,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,04 Tr | 802,84% |
Dòng tiền tự do | -109,24 Tr | -1.121,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web