Trang chủDHC • NASDAQ
add
Diversified Healthcare Trust
3,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,80 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,59 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
917,37 Tr USD
Số lượng trung bình
839,38 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,71 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 77,44 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | -91,64 Tr | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,94 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 36,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,91 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,77 Tr | -46,62% |
Tổng tài sản | 4,76 T | -10,82% |
Tổng nợ | 2,90 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,64 Tr | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,02 Tr | 19,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,06 Tr | 42,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,04 Tr | -448,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,07 Tr | -355,28% |
Dòng tiền tự do | 32,07 Tr | -23,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web