Trang chủDHIL • NASDAQ
add
Diamond Hill Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
169,70 $
Phạm vi một năm
114,11 $ - 171,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,53 Tr USD
Số lượng trung bình
42,18 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,40 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,23 | -3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 Tr | -4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,02 Tr | 27,59% |
Tổng tài sản | 256,27 Tr | 6,42% |
Tổng nợ | 75,30 Tr | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,69 Tr | -141,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,89 Tr | 1.154,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,24 Tr | 2,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 Tr | -158,81% |
Dòng tiền tự do | 14,52 Tr | 1,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127