Trang chủDHRUV • NSE
add
Dhruv Consultancy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ₹ - 66,78 ₹
Phạm vi một năm
62,00 ₹ - 168,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T INR
Số lượng trung bình
35,03 N
Tỷ số P/E
19,91
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,94 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 133,70 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 21,48 Tr | -20,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,18 Tr | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,42 Tr | -42,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,48 Tr | -20,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
327