Trang chủDHTI • OTCMKTS
add
Dalrada Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr USD
Số lượng trung bình
16,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NVDA
1,49%
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,10 Tr | -32,03% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | -14,61% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | 11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,83 | -30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,14 Tr | 3,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,01 N | -56,26% |
Tổng tài sản | 17,98 Tr | -19,86% |
Tổng nợ | 30,58 Tr | 22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -237,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | 11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 Tr | -192,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 131,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,53 N | 332,53% |
Dòng tiền tự do | 387,77 N | 19,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web