Trang chủDHX • NYSE
add
DHI Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,56 Tr USD
Số lượng trung bình
285,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,12 Tr | -8,96% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | -21,27% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -2.034,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,29 | -2.231,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,60 Tr | 36,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 10,76% |
Tổng tài sản | 192,48 Tr | -12,27% |
Tổng nợ | 95,20 Tr | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -2.034,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | -13,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | 7,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | 28,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,00 N | 44,90% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -52,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414