Trang chủDIA • CVE
add
Margaret Lake Diamonds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,78 N | 117,24% |
Thu nhập ròng | -160,97 N | -250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,95 N | 332,93% |
Tổng tài sản | 286,77 N | 83,97% |
Tổng nợ | 678,28 N | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -391,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -183,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 93,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,97 N | -250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,46 N | 57,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -101,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,56 N | 709,65% |
Dòng tiền tự do | -25,55 N | 95,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web