Trang chủDIAH • STO
add
Diadrom Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 kr
Phạm vi một năm
6,30 kr - 10,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
53,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,18 Tr | -25,66% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | 14,94% |
Thu nhập ròng | -59,00 N | 79,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 72,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 N | 104,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | -14,09% |
Tổng tài sản | 20,38 Tr | -35,49% |
Tổng nợ | 11,75 Tr | -20,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 N | 79,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | 18,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | 18,11% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | 14,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32