Trang chủDIAH • STO
add
Diadrom Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 kr
Phạm vi một năm
6,30 kr - 11,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
58,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 Tr | -17,44% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | 34,52% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -372,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | -430,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -282,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,31 Tr | -15,20% |
Tổng tài sản | 23,00 Tr | -22,08% |
Tổng nợ | 14,32 Tr | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -372,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | 253,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 253,16% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 416,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
37