Trang chủDIALOG • KLSE
add
Dialog Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,93 RM - 1,98 RM
Phạm vi một năm
1,13 RM - 2,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T MYR
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,34 Tr | -24,90% |
Chi phí hoạt động | 174,24 Tr | 75,75% |
Thu nhập ròng | 147,38 Tr | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,23 | 41,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,48 Tr | -1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 5,65% |
Tổng tài sản | 8,62 T | -4,96% |
Tổng nợ | 2,38 T | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,38 Tr | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,75 Tr | 31,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,15 Tr | 6,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,03 Tr | -14,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,28 Tr | 132,13% |
Dòng tiền tự do | 178,87 Tr | 99,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.787