Trang chủDIAM • TSE
add
Star Diamond Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
252,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 912,00 N | -31,94% |
Thu nhập ròng | -989,00 N | 29,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,00 N | 44,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 67,56% |
Tổng tài sản | 15,03 Tr | -6,96% |
Tổng nợ | 8,78 Tr | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -989,00 N | 29,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -129,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 8.110,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,00 N | 204,04% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -498,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6