Trang chủDIAMONDYD • NSE
add
Prataap Snacks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.069,60 ₹ - 1.095,20 ₹
Phạm vi một năm
783,00 ₹ - 1.295,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T INR
Số lượng trung bình
69,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | -119,39 Tr | -196,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -193,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,36 Tr | -78,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,79 Tr | -85,51% |
Tổng tài sản | 9,56 T | -5,49% |
Tổng nợ | 2,66 T | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,39 Tr | -196,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.230