Trang chủDIC • VIE
add
BRANICKS Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 €
Mức chênh lệch một ngày
1,95 € - 1,97 €
Phạm vi một năm
1,68 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
162,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,37 Tr | -17,67% |
Chi phí hoạt động | 39,29 Tr | -74,45% |
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | 91,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,31 | 89,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,69 Tr | -22,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,09 Tr | -27,67% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -22,70% |
Tổng nợ | 2,36 T | -23,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | 91,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,13 Tr | 4.553,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,06 Tr | 1.269,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,41 Tr | -152,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,22 Tr | 26,73% |
Dòng tiền tự do | 20,69 Tr | 107,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
266