Trang chủDICOT • STO
add
Dicot Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,37 kr - 0,38 kr
Phạm vi một năm
0,21 kr - 1,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
756,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,60 Tr | 59,62% |
Thu nhập ròng | -16,10 Tr | -57,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,60 Tr | -59,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,00 Tr | -30,98% |
Tổng tài sản | 100,90 Tr | -28,34% |
Tổng nợ | 10,60 Tr | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,10 Tr | -57,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 Tr | -36,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,80 Tr | -113,95% |
Dòng tiền tự do | -10,18 Tr | -24,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4