Trang chủDIDIY • OTCMKTS
add
DiDi Global Inc - ADR
5,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)-0,010
5,02 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:00:56 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,42 T USD
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,59 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 8,63 T | 18,07% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 44,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -36,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,06 T | 24,08% |
Tổng tài sản | 160,27 T | 14,10% |
Tổng nợ | 59,45 T | 42,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 44,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 34,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 T | 21,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 T | 52,13% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | -81,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19.113