Trang chủDIE • FRA
add
Dierig Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 €
Mức chênh lệch một ngày
9,50 € - 9,50 €
Phạm vi một năm
7,65 € - 10,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 12,95% |
Thu nhập ròng | 504,50 N | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | -6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 Tr | 13,60% |
Tổng tài sản | 118,63 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 65,97 Tr | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,50 N | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,00 N | 34,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 626,50 N | -46,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | -21,40% |
Dòng tiền tự do | 449,56 N | 3.072,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1805
Trang web
Nhân viên
136