Trang chủDIFI • TLV
add
Direct Finance of Direct Group 2006 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.470,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
51.410,00 ILA - 52.300,00 ILA
Phạm vi một năm
46.000,00 ILA - 65.230,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T ILS
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,50 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 89,85 Tr | 163,63% |
Thu nhập ròng | 19,43 Tr | -57,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | -54,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | -21,48% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 7,67% |
Tổng nợ | 7,54 T | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,43 Tr | -57,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,30 Tr | -398,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,86 Tr | -62,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,94 Tr | 453,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | -1.778,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
758