Trang chủDIGISTA • KLSE
add
Digistar Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
511,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,81 Tr | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 7,49 Tr | 179,62% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,70 | -50,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -64,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,37 Tr | 37,21% |
Tổng tài sản | 292,05 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 235,32 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,06 Tr | 29,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,65 Tr | -28,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,74 Tr | -26,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,00 N | -100,34% |
Dòng tiền tự do | 48,65 Tr | 390,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3.584