Trang chủDIGITIDE • NSE
add
Digitide Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
163,60 ₹ - 170,19 ₹
Phạm vi một năm
156,43 ₹ - 279,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,77 T INR
Số lượng trung bình
258,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,39 T | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 9,58% |
Thu nhập ròng | 57,32 Tr | -86,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -87,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,52 Tr | -21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,32 Tr | -86,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
55.000