Trang chủDIM • VIE
add
Sartorius Stedim Biotech SA
Giá đóng cửa hôm trước
165,15 €
Phạm vi một năm
144,40 € - 261,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
91,28
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 751,30 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 205,90 Tr | 60,99% |
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 43,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,60 Tr | -11,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,80 Tr | 446,23% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 6,81% |
Tổng nợ | 4,23 T | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,90 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,20 Tr | 23,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | 94,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,40 Tr | 1.035,26% |
Dòng tiền tự do | 290,14 Tr | 131,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
9.901