Trang chủDIMC • OTCMKTS
add
Dimeco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,51 $
Mức chênh lệch một ngày
40,75 $ - 41,25 $
Phạm vi một năm
35,55 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,67 Tr USD
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,57 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 25,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,73 | 9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,14 T | — |
Tổng nợ | 1,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 25,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136