Trang chủDIMRI • TLV
add
YH Dimri Construction and Develpment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.550,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
36.570,00 ILA - 37.600,00 ILA
Phạm vi một năm
26.820,00 ILA - 38.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T ILS
Số lượng trung bình
18,74 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,85 Tr | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 26,91 Tr | 2,67% |
Thu nhập ròng | 204,93 Tr | 33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,63 | 28,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,96 Tr | 22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,64 Tr | -47,23% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 30,94% |
Tổng nợ | 5,25 T | 25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,93 Tr | 33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,31 Tr | -166,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,45 Tr | -296,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,92 Tr | -173,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,02 Tr | -288,34% |
Dòng tiền tự do | 40,41 Tr | -87,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
322