Trang chủDIMRI • TLV
add
YH Dimri Construction and Develpment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.450,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
38.880,00 ILA - 40.140,00 ILA
Phạm vi một năm
28.700,00 ILA - 43.560,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T ILS
Số lượng trung bình
16,78 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 450,82 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 25,65 Tr | -27,33% |
Thu nhập ròng | 115,42 Tr | 6,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,60 | 7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,17 Tr | -1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,03 Tr | -32,12% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 34,79% |
Tổng nợ | 6,01 T | 36,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,42 Tr | 6,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,91 Tr | -566,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,44 Tr | -61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,11 Tr | 152,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,27 Tr | -77,78% |
Dòng tiền tự do | -81,45 Tr | 21,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
322