Trang chủDIMRI • TLV
add
YH Dimri Construction and Develpment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.120,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
37.940,00 ILA - 38.770,00 ILA
Phạm vi một năm
28.700,00 ILA - 43.560,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T ILS
Số lượng trung bình
24,22 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,98 Tr | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 29,55 Tr | -14,92% |
Thu nhập ròng | 89,98 Tr | -21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,87 | -15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,03 Tr | -10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,52 Tr | 10,25% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 31,74% |
Tổng nợ | 5,37 T | 28,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,98 Tr | -21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,03 Tr | 64,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,23 Tr | -148,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,88 Tr | 57,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,83 Tr | 67,52% |
Dòng tiền tự do | -305,65 Tr | -337,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
322